Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secret” Tìm theo Từ (1.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.050 Kết quả)

  • vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh), vít có lỗ trên đầu, vít đầu có lỗ chìm để vặn, vít có lỗ trên đầu,
  • khớp nối có ren, ống nối ren, đui xoáy,
  • / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tĩnh (về địa...
  • ống nối ren,
  • vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Danh từ, số nhiều: sản phẩm tiết; chất tiết, Y học: chất tiết,
  • Danh từ: Điều bí mật ai cũng biết,
  • Danh từ: gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật (quân sự)),
"
  • mã bí mật,
  • cửa ẩn kín,
  • danh từ, cảnh sát mật,
  • Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ sơ các thông tin tối mật
  • tối mật, tuyệt mật,
  • / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • hoa hồng ngầm, tiền đút lót, tiền hoa hồng ngầm, tiền hối lộ,
  • khóa bí mật, khóa riêng,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
  • danh từ, cục tình báo; mật vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top