Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sericulture” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • cấy huyết thanh,
  • / ´seri¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi tằm,
  • / ´mæri¸kʌltʃə /, Danh từ: việc nuôi động thực vật ở biển, Kinh tế: nghề nuôi trồng hải sản,
  • / ˈægrɪˌkʌltʃər /, Danh từ: nông nghiệp, board of agriculture, bộ nông nghiệp (ở anh), Kỹ thuật chung: canh tác, nông nghiệp, Kinh...
  • vệ sinh thai nghén,
  • / sə´risi¸kʌltʃə /,
  • / ¸seri´kʌltərəl /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi tằm,
  • khoanuôi trẻ,
"
  • canh tác theo mưa,
  • trồng rẫy, canh tác kiểu trồng rẫy, du canh,
  • nông nghiệp vùng ngoại ô,
  • canh tác làm kiệt đất,
  • canh tác có tưới,
  • nông nghiệp kinh doanh nhiều loại,
  • thâm canh, nông nghiệp thâm canh, thâm canh,
  • điều tra nông nghiệp,
  • nông nghiệp trồng màu,
  • quảng canh, nông nghiệp có phạm vi rộng, nông nghiệp khoáng diện, nông nghiệp quảng canh,
  • ngân hàng nông nghiệp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top