Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn socialism” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
  • / ˈsoʊʃəˌlɪzəm /, Danh từ: chủ nghĩa xã hội, chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội, Kinh tế: chủ nghĩa xã hội,...
  • Tính từ: Đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội, Danh từ: (viết tắt) soc người theo...
"
  • chủ nghĩa xã hội mác-xít,
  • Danh từ: chủ nghĩa xã hội khoa học, chủ nghĩa xã hội khoa học,
  • / ´saiə¸lizəm /, danh từ, học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng,
  • Danh từ: nhạc 12 âm,
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
  • Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa,
  • chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu,
  • Danh từ: chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • Danh từ: chủ nghĩa xã hội nhà nước, chủ nghĩa xã hội nhà nước,
  • chủ nghĩa xã hội không tưởng,
  • chủ nghĩa xã hội nông nghiệp,
  • chủ nghĩa xã hôi cạnh tranh,
  • chủ nghĩa xã hội fabian,
  • chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • chủ nghĩa xã hội thị trường,
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top