Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn socialism” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´reiʃə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù địch giữa các chủng tộc,
  • / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người giao thiệp rộng, Từ đồng nghĩa: noun, blueblood...
  • xây dựng chủ nghĩa xã hội,
  • (sự) tiết nước bọt,
  • chứng ngộ độc hành biển,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát, Từ đồng...
  • sở hữu xã hội chủ nghĩa, tài sản xã hội chủ nghĩa,
  • nhà nước xã hội chủ nghĩa,
  • cải tạo xã hội chủ nghĩa,
  • tái sản xuất xã hội chủ nghĩa,
  • xã hội xã hội chủ nghĩa,
  • hệ thống xã hội chủ nghĩa,
  • tư tưởng xã hội chủ nghĩa,
  • định hướng xã hội chủ nghĩa,
  • cách mạng xã hội chủ nghĩa,
  • chủ nghĩa xã hội phi nhà nước,
  • tư tưởng xã hội chủ nghĩa,
  • phân công lao động xã hội chủ nghĩa,
  • xí nghiệp quốc doanh xã hội chủ nghĩa,
  • Idioms: to have a leaning toward socialism, có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top