Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turner” Tìm theo Từ (1.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.343 Kết quả)

  • buồng đốt,
  • lò hầm,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
"
  • / ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện tử: xưởng tiện, nghề tiện, đồ tiện,
  • dụng cụ quay bánh đà,
  • bộ điều hưởng liên tục,
  • bộ điều hướng dải rộng,
  • Danh từ: thợ chạm đường lộng chéo,
  • thợ tiện,
  • / ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô), phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( tv, (rađiô)...), dụng cụ chỉnh, bộ điều...
  • đèn xì,
  • mỏ đốt (thủy tinh, kính), gạch đốt lò, gạch nung lò,
  • dầu đốt đèn khí, miệng đốt đèn khí,
  • / ´tʃa:koul¸bə:nə /, danh từ, người đốt than, lò đốt than, Địa chất: lò đốt than, người đốt than,
  • đèn măng sông,
  • lò đốt meker,
  • vòi phun khí đốt, mỏ đốt dùng khí, mỏ hàn hơi, mỏ hàn xì, mỏ phun khí, Địa chất: mỏ đốt (khí),
  • đèn khò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top