Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turner” Tìm theo Từ (1.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.343 Kết quả)

  • Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • bulông tiện, đinh ốc tiện,
  • vành xoay,
  • vít tiện,
  • vòng đệm xoay,
  • nghề tiện đá, gỗ (có dạng tròn),
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • / 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ: giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém...
  • / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua, người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán...
  • Danh từ số nhiều của .turf: như turf,
  • đèn trao đổi khí,
  • buồng đốt sau, thùng nhiên liệu phụ,
  • lò đốt,
  • đèn khô, buồng đốt nổ, đèn xì,
  • dầu hỏa, dầu thắp sáng,
  • vành xả khí,
  • mỏ phun dầu,
  • mỏ hàn khuếch tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top