Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncertain” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ʌη´kə:tn /, ngoại động từ, gỡ màn ra, mở màn ra, bộc lộ; phơi bày,
  • kém bắt màu,
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • past part của underlie,
  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • chi phí bất thường,
  • / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng, ( số nhiều) điều không chắc chắn, tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi,...
"
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • / ¸æsə´tein /, Ngoại động từ: biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn, hình thái từ: Toán & tin: thiết lập;...
  • không bền ngẫu nhiên, tính không chắc ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • sự không xác định của bên mua,
  • sự không chắc pha,
  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • hệ thức bất định,
  • giá cố định,
  • tỉ giá hối đoái cố định,
  • nguyên lý bất định heisenberg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top