Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wheedle” Tìm theo Từ (922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (922 Kết quả)

  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,
  • / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể, a three-wheeler, xe ba bánh
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • / ´wi:li /, Danh từ: sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất); bốc đầu, do a wheelie, đi một bánh
"
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • / wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các...
  • / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu, (như) steering wheel, sự quay, sự chuyển động vòng (nhất...
  • / ´stə:n¸wi:lə /, danh từ, tàu có bánh lái ở cuối,
  • máy cạp trên bánh hơi,
  • loại xe có bánh,
  • Danh từ: xe hai bánh,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương, con buôn giảo hoạt, người kinh doanh đủ thứ,...
  • / ´θri:´wi:lə /, danh từ, xe ba bánh,
  • / ´fɔ:¸wi:lə /, danh từ, xe bốn bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top