Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wheedle” Tìm theo Từ (922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (922 Kết quả)

  • kim nối bện (dây cáp),
  • bánh xe kép (càng máy bay),
  • Danh từ: kim cảm biến,
  • vành bánh xe nhôm,
  • cái luồn chỉ,
  • kim đóng sách,
  • ăn khớp răng, bánh răng,
  • làm báo mức dầu, kim phao, Danh từ: kim báo mức dầu; kim phao,
  • hạ kim,
  • sự gãy hình kim, sự gãy dạng kim, vết vỡ dạng kim,
  • quặng hình kim,
  • đầm dũi, máy đầm kim, kim rung, máy đầm dùi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ kim,
  • dầm (hình) kim,
  • ổ đũa có kim, ổ bi có đũa dài, ổ bi có kim, bạc bi dài (hình kim), ổ kim, ổ đũa,
  • ống đựng kim,
  • nuôi cấy kim chọc sâu,
  • đập có toán xếp đứmg, đập con toán xếp đứng, đập tháp nhọn,
  • kim tiêm tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top