Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worship” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối chúa trời, thần thánh, hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng, sự...
  • / 'wɔ:ʃip /, Danh từ: tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh), Xây dựng: tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battleship , corvette...
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Danh từ: sự thờ thần lửa,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời, (thông tục) sự say mê tắm nắng,
  • / ´hiərou¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng, ngoại động từ, tôn thờ, sùng bái quá mức,
  • chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc,
"
  • Danh từ: sự tự sùng bái,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự thờ cây,
  • Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • Danh từ: tính gian xảo,
  • Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • Danh từ: phận làm trai,
  • / ´wə:k¸ʃɔp /, Danh từ: phân xưởng (sữa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop, hội thảo, Cơ - Điện tử: phân xưởng, xưởng, Xây...
  • / ´lɔ:dʃip /, Danh từ: quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến), các hạ (tiếng tôn...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top