Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch ” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • / ´pitʃi /, Tính từ: bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín, Kỹ thuật chung: nhựa, Từ đồng nghĩa: adjective, ebon...
  • Tính từ: có ác ý, a bitchy criticism, lời phê bình có ác ý
  • / hitʃt /, Kỹ thuật chung: dính kết,
  • / ´litʃi /, Danh từ: quả vải, cây vải, Kinh tế: cây vải, quả vải,
  • dây treo thẳng đứng,
"
  • nút thòng lọng đơn giản,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • móc lõi cáp,
  • / ´hitʃ¸haikə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ,
  • nút hãm (nút thắt),
  • móc kéo xe,
  • thanh kéo,
  • khối ròng rọc thép,
  • vòng dây nâng tải, móc nâng tải,
  • Danh từ: sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật, trở ngại kỹ thuật,
  • nút sườn thuyền (nút thắt),
  • nút cứng,
  • Danh từ: nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng,
  • nút thắt móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top