Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inferiors” Tìm theo Từ (497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (497 Kết quả)

  • / ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), Danh từ: người cấp dưới, vật...
  • / in'teriə /, Tính từ: Ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, Danh từ: phần trong,...
  • cơ chidưới,
  • dây thần kinh da nông dưới, dây thần kinh bì mông dưới,
  • xương chi dưới,
  • ngách mũi dưới,
  • khuyết đốt sống dướì .,
  • đường cong chẩm dưới,
  • các cơ chi dưới,
  • xương chi dưới,
"
  • dây thần kinh hậu môn,
  • dây thần kinh trực tràng dưới,
  • tĩnh mạch não dưới,
  • mép trêngiao thoa thị, mép gudden,
  • kheổ mắt dưới,
  • mí mắt dưới,
  • hàng hạ cấp, thứ phẩm,
  • giới hạn dưới,
  • loạndưỡng mỡ chi dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top