Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knifing” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • trượt ngang,
  • Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ mũi,
  • / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • Danh từ: sự bắn tỉa,
  • / ´nouiη /, Tính từ: hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) bảnh bao, hào nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học: quá trình liền xương (gãy), Kỹ thuật chung:...
"
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • / ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả,
  • sự dệt kim đan dọc,
  • công nghệ dệt kim phẳng, sự dệt kim phẳng,
  • Danh từ: sự hít phải hơi độc của keo dán,
  • chất sơn mắt gỗ,
  • / ´nitiη¸ni:dəl /, danh từ, kim đan, que đan,
  • kim đan,
  • / ´nitiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy đan (len, sợi), máy dệt kim,
  • chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top