Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L horizon” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • / həˈraɪzən /, Danh từ: chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,địa chất) tầng, Toán & tin: (thiên văn...
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • tầng chứa dầu,
  • tầng chứa quặng,
  • chu kỳ kế hoạch,
  • tầng mốc,
  • chân tời thực, chân trời thiên văn, chân trời thực, đường chân trời thực,
  • chân trời giả,
  • tầng mạ,
  • đường chân trời, đường chân trời,
"
  • Địa chất: sự khai thác theo lớp ngang,
  • bộ phát hiện chân trời,
  • tầng nước,
  • đường chân trời,
  • Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • Danh từ: chân trời theo mắt nhìn, đường chân trời biểu kiến, đường chân trời biểu kiến,
  • tầng nghịch chuyển,
  • tầng khai thác,
  • tầng sản xuất (kỹ thuật chuyển tải), tầng sâu sản phẩm,
  • chân trời vô tuyến điện, đường chân trời (tầm) vô tuyến, radio horizon of transmitting antenna, chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top