Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manages” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
  • người quản lý quỹ,
  • từ quản lý tới quản lý,
  • / ¸mænə´ti: /, Danh từ: (động vật học) lợn biển,
  • sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa chất: tiền bồi...
  • số nhiều của mango,
"
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • giám đốc nhãn hiệu,
  • người quản lý cáp,
  • giám đốc phòng cho vay,
  • người quản lý địa sản, người quản lý ruộng đất, viên cai quản (tài sản đất đai),
  • bộ quản lý máy tính, giám đốc tin học,
  • giám đốc điều hành,
  • giám đốc nhà máy, giám đốc nhà máy,
  • chánh văn phòng, trưởng văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top