Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poule” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • như poulp,
  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc,
  • / ´poult /, Danh từ: con gà (gà giò, gà tây, gà lôi), Kỹ thuật chung: lụa cát nhiều cát,
"
  • / poul /, Danh từ: ( pole) người ba lan, cực (của trái đất), (vật lý) cực (nam châm, ắc quy), (nghĩa bóng) thái cực (quan điểm xung đột, đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập...
  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • mạng nối theo kiểu cực-cực,
  • đơn vị công và năng lượng,
  • chu trình joule, chu trình brayton,
  • đương lượng joule,
  • thí nghiệm joule,
  • sự nung thuần trở,
  • đại lộ,
  • hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule, sự giãn nở joule-thomson,
  • nhiệt đo hiệu ứng joule, nhiệt lượng joule, nhiệt năng sinh bởi joule,
  • Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • điện năng, hiệu ứng joule,
  • tích phân joule,
  • / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top