Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Repertition” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ,repi'tiʃn /, Danh từ: sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại, sự tái diễn, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, bản sao chép, bản...
  • / ¸ri:pa:´tiʃən /, Ngoại động từ: phân chia lại, phân phối lại, Kỹ thuật chung: sự phân bố, sự phân phối,
  • sự lặp lại nhịp nhàng,
"
  • sự lặp lại nghịch đảo,
  • sự sản xuất hàng loạt, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sản xuất hàng loạt, công việc làm theo mẫu,
  • chu kỳ lặp lại,
  • lệnh cạnh tranh, lệnh lặp,
  • máy tiện chép hình,
  • đo lặp, sự đo lặp (đo góc),
  • phương pháp lặp,
  • thời gian lặp, pulse repetition time (prt), thời gian lặp xung
  • hệ số lặp lại (cuộc gọi điện thoại),
  • tần số lặp,
  • chu kỳ lặp,
  • tốc độ lặp, chu kì, hệ số lặp, tốc độ lặp lại, tần số lập,
  • chỉnh hợp có lặp,
  • lặp lại trường,
  • tốc độ lặp riêng,
  • sự lặp lại số ngoài,
  • Nghĩa chuyên nghành: số lần trên một giây mà một lần quét hoàn thành được thực hiện bởi một thiết bị quét tự động. Đôi khi nó được xem như là tốc độ khung (frame...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top