Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sault” Tìm theo Từ (737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (737 Kết quả)

  • / vɔ:lt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), Nội động từ: nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, Ngoại...
  • / fɔ:lt /, Danh từ: sự thiếu sót; khuyết điểm, Điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,địa chất)...
  • Danh từ: lớp đất sét dày,
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • ranh giới đứt gãy,
  • vòm trụ,
  • phay nếp lồi,
"
  • có sai lầm, có sai sót,
  • đứt gãy phụ,
  • phay tảng,
  • hầm mộ (trong thư viện),
  • hỏng cáp, sự hỏng cáp, sự hỏng mạch nối, sự hỏng cáp, sự đánh thủng cáp,
  • vòm chéo chữ thập,
  • lỗi xi lanh, sự cố mặt trụ,
  • vòm bán trụ, mái cong hình trụ, vòm hình trụ,
  • phay theo hướng cắm, phay chìm, đoạn đứt gãy chìm,
  • đứt gãy phân bậc,
  • mái cong dạng cupôn, trần vòm, vòm, vòm tròn,
  • vòm kép,
  • phay bậc thang, phay thuận bậc thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top