Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncontent” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ´ʌηkən´tentid /, tính từ, không bằng lòng, không vừa ý,
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • hàm lượng atphan, lượng chứa atphan, hàm lượng at-phan,
"
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • hàm lượng khô,
  • hàm lượng màu,
  • nội dung trả về,
  • cái cung cấp nội dung, nhà cung cấp nội dung, nơi cung cấp nội dung, người cung cấp nội dung,
  • phạm vi chứa đựng,
  • loại nội dung, content type indication, biểu thị loại nội dung
  • lượng chứa xơ, hàm lượng xơ,
  • hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông),
  • hàm lượng protein,
  • nội dung hiển hiện,
  • hàm lượng bùn,
  • hàm lượng xilic đionit,
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • thành phần cốt liệu,
  • độ tro, lượng chứa tro, hàm lượng tro, độ tro, hàm lượng tro, hàm lượng tro, Địa chất: hàm lượng tro, độ tro, segregated ash content, hàm lượng tro tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top