Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “VCAM” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên hình ảnh,
  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • định nghĩa vtam, vtam definition library, thư viện định nghĩa vtam
  • sự cài mép, sự ghép mí (tấm),
  • cam điều chỉnh được,
  • cam lắc lư, cam cân bằng,
  • bánh cam, cam đĩa, cam đĩa, cam phẳng, cam đĩa,
"
  • cam đĩa, cam phẳng, cam phẳng, cam đĩa,
  • cam điều khiển xupáp thải, cam xả khí, cam xả, cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam của van xả, cam xả, exhaust cam (shaft), trục cam thải
  • cam định tâm, cam định tâm,
  • vành cam,
  • đĩa cam,
  • sự dẫn tiến bằng cam, sự dẫn tiến bằng cam,
  • máy mài cam,
  • tiết diện cam, biên dạng cạm,
  • hình dạng cam,
  • công tắc có vấu, công tắc dùng cam,
  • sự tiện cam, sự tiện theo cam, sự tiện vấu,
  • cam nhả (phanh), cam nhả (phanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top