Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vieil” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´vidʒil /, Danh từ: sự thức (nhất là ban đêm, để trông coi hoặc để cầu nguyện), lễ vọng (ngày hôm trước của ngày lễ (tôn giáo), nhất là ngày phải ăn chay), ( số nhiều)...
  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
  • hônmê chập chờn,
"
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Thành Ngữ:, to take the veil, đi tu
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • Thành Ngữ:, to draw a veil on sth, không nh?c t?i di?u gì (do t? nh?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top