Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fasten” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • n イースタンリーグ
  • n とうがん [東岸]
  • n みやまがらす [深山烏]
  • n らくせき [落石]
  • n ようじょ [養女]
  • n げんしんクロック [原振クロック]
"
  • n しそう [詞宗] しそう [詩宗]
  • n パステルトーン
  • Mục lục 1 v5s 1.1 つきくずす [突崩す] 1.2 おしつぶす [押しつぶす] 1.3 つきくずす [突き崩す] 1.4 おしつぶす [押し潰す] 1.5 おしつぶす [圧し潰す] v5s つきくずす [突崩す] おしつぶす [押しつぶす] つきくずす [突き崩す] おしつぶす [押し潰す] おしつぶす [圧し潰す]
  • n くうはつ [空発]
  • n てっぽうゆり [鉄砲百合]
  • n あずま [東]
  • n とうごく [東国]
  • n せきせつ [積雪]
  • n ようぼ [養母] ぎぼ [義母]
  • n もとうけにん [元請け人] もとうけおいにん [元請け負い人]
  • Mục lục 1 n 1.1 マスターキー 1.2 あいかぎ [合鍵] 1.3 あいかぎ [合い鍵] n マスターキー あいかぎ [合鍵] あいかぎ [合い鍵]
  • n ホチキス ホッチキス
  • abbr クレパス
  • Mục lục 1 v5u 1.1 つちかう [培う] 2 v1 2.1 やしないそだてる [養い育てる] v5u つちかう [培う] v1 やしないそだてる [養い育てる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top