Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Screwed” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • n すだれ [簾]
  • n スクリーンミュージック
  • n スクリーンプレー
  • n きれもの [切れ物] きれもの [切物]
  • Mục lục 1 n 1.1 よしず [葦簀] 1.2 よしず [葦簾] 1.3 よしず [葭簀] n よしず [葦簀] よしず [葦簾] よしず [葭簀]
"
  • v1 ふるいわける [篩い分ける]
  • n デーライトスクリーン
  • n テレビでんわ [テレビ電話]
  • n スクリーンいんさつ [スクリーン印刷]
  • n ぬからぬかお [抜からぬ顔]
  • n タンシチュー
  • Mục lục 1 n 1.1 ついたて [衝立て] 1.2 ついたて [衝立] 1.3 えいしゃまく [映写幕] n ついたて [衝立て] ついたて [衝立] えいしゃまく [映写幕]
  • n けいこうばん [蛍光板]
  • n めかくし [目隠し]
  • n あみど [網戸]
  • n シルクスクリーン
  • n ふすま [襖]
  • n スクリュープロペラ
  • n めねじ [雌捻子] めねじ [雌螺子]
  • n ローレットねじ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top