Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Screwed” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • n スクリュープロペラせん [スクリュープロペラ船]
  • n ねじやま [螺子山]
  • n もくねじ [木螺子]
  • n セルフアップネジ
  • n ねじきり [螺子切り] ねじきり [捩じ切り]
  • Mục lục 1 v1 1.1 ねじれる [捻れる] 1.2 ねじれる [拗れる] 1.3 ねじれる [捻じれる] 1.4 ねじれる [捩れる] v1 ねじれる [捻れる] ねじれる [拗れる] ねじれる [捻じれる] ねじれる [捩れる]
  • n ボールねじ [ボール螺子]
  • n ねじばな [捩花] ねじばな [ねじ花]
  • n シルクスクリーンいんさつ [シルクスクリーン印刷]
"
  • n,vs とうじょう [登場]
  • n みつぞうしゅ [密造酒]
  • n,vs えいがか [映画化]
  • n ズック
  • n まくらびょうぶ [枕屏風]
  • n ぎんまく [銀幕]
  • v1 きれる [切れる]
  • n ビッグスクリーン
  • n かんさく [奸策]
  • v5m ねじこむ [捩じ込む]
  • adj-no,n てぬい [手縫い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top