Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soldered” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • n はんだ [半田]
"
  • n うわしき [上敷き] うわじき [上敷き]
  • n ひきちゃ [挽茶] まっちゃ [末茶]
  • n こゆき [粉雪] こなゆき [粉雪]
  • n ちゅうもんどおり [注文通り]
  • n ふんにゅう [粉乳] かんそうぎゅうにゅう [乾燥牛乳]
  • n べにこ [紅粉] こうふん [紅粉]
  • n ふんしょく [粉食]
  • n かんしょうが [乾生姜]
  • n さんやく [散薬] さんざい [散剤]
  • n ちゅうもんひん [注文品]
  • n ととのった [整った]
  • n かとうふんにゅう [加糖粉乳]
  • n うすべり [薄縁]
  • n こっぷん [骨粉]
  • n こちゃ [粉茶] こなちゃ [粉茶]
  • n どろえのぐ [泥絵の具]
  • n しほうかいぼう [司法解剖]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 いいつかる [言い付かる] 1.2 おおせつかる [仰せつかる] 1.3 おおせつかる [仰せ付かる] v5r いいつかる [言い付かる] おおせつかる [仰せつかる] おおせつかる [仰せ付かる]
  • n だっしふんにゅう [脱脂粉乳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top