Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acquise” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • dung nạp nhận được,
  • phản vệ mắc phải,
  • bạch biến, lang ben,
  • thặng dư thu được,
"
  • thời gian bay tuần tiễu,
  • tàu khách biển khơi,
  • danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp,
  • chế độ bay đường trường, mức ngang,
  • hoạt náo viên hải du,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
  • điều khoản cái có sau,
  • hệ thống điều khiển đi đường,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • thiết bị điều khiển đường trường,
  • suất đi chơi biển đặt mua trước,
  • hệ thống tự kiểm soát hành trình,
  • hệ thống đặt tốc độ cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top