Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acquise” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquiescent...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • / kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accommodativeness , acquiescence...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
"
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated data system, hệ dữ liệu tích hợp
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • ngày mua, ngày tậu được, surplus at date of acquisition, thặng dư vào ngày mua được
  • sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, sự thu nhận dữ liệu, automatic data acquisition (ada), thu thập dữ liệu tự động
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • / kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness...
  • dữ liệu cơ sở, dữ liệu nguồn, automation source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, central source data file (csdf), tệp dữ liệu nguồn trung tâm, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data...
  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • sự kiểm tra giám sát, điều khiển giám sát, giám sát từ xa, bộ điều khiển giám sát, điều khiển từ xa, giám sát, supervisory control and data acquisition (scada), tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát,...
  • / ¸ænəfi´læksis /, Danh từ: (y học) tính quá mẫn, Y học: phản vệ, acquired anaphylaxis, phản vệ mắc phải, active anaphylaxis, phản vệ chủ động, indirect...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top