Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caf” Tìm theo Từ (1.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.445 Kết quả)

  • toa chất tải, toa chở hàng,
  • Danh từ: người lúc nào cũng nhăn nhó,
  • xe đo khổ giới hạn tiếp giáp của đường sắt,
  • cam li hợp, vấu li hợp,
  • Danh từ: (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam,
  • hộp cam,
  • sự phay cam,
"
  • bánh cam, cam đĩa, đĩa cam,
  • trục lệch tâm, trục cam, trục phân phối, trục điều khiển, trục khuỷu,
  • trục, trục tâm,
  • thanh đỡ mui xe,
  • phao trụ (mốc trên biển), phao thùng, vỏ hộp sắt tây,
  • thiết bị đóng hộp,
  • sự bảo dưỡng ấn định cho đồ hộp,
  • sữa đựng trong hộp,
  • sự thử độ xuyên thủng hộp,
  • kìm bóp kíp,
  • chìa vặn ống,
  • đèn đeo (ở) mũ,
  • tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top