Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caf” Tìm theo Từ (1.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.445 Kết quả)

  • Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
  • bản vẽ cad,
  • con thịt bê non,
  • sự pha thịt bê,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • toa xe hỏng, toa tàu hỏng,
  • cam đặt lệch,
"
  • ôtô chạy động cơ diezen,
  • buồng lái, cabin, buồng lái tàu,
  • cam thùng, cam trụ, cam thùng,
  • xe dỡ nghiêng tự động (đường sắt),
  • Danh từ: màng chất dẻo đặt vừa khít cổ tử cung trước khi giao hợp để tránh thụ thai; màng tránh thai, màng ngăn âm đạo,
  • xe rác,
  • ngòi nổ điện,
  • đầu cực phát,
  • Danh từ: xe có ngăn riêng xếp hành lý, Ô tô: ô tô liên hợp (anh), Kinh tế: chở hàng và chở khách, xe chở hàng và chở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top