Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chalk ” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • đá phấn nâu pha cát,
  • dụng cụ rắc bột, dụng cụ rắc mạ,
  • đất mặn sunfat,
  • đất mặn trắng ở thảo nguyên,
  • Thành Ngữ:, to chalk out, đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
  • / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động từ: Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Đồ lại, can, (như)...
  • bột phấn sét, Địa chất: bột phấn sét,
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • Thành Ngữ:, to chalk up a victory, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
"
  • Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • sự hàn chống thấm,
  • Thành Ngữ:, not by a long chalk, không chút nào, chẳng chút nào
  • nhìn gà hoá cuốc,
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • bít lại, trát lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top