Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chi” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên, to have a chin-wag with someone, trò chuyện huyên thiên với ai
"
  • phản xạ cằm,
  • sổ giao thư, sổ ký nhận,
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • lát cực nhỏ,
  • phoi đánh bóng,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • chíp lập trình trước,
  • vi chíp gen, chíp adn, chíp gen,
  • phoi rèn, phoi dập búa, phoi vụn,
  • bông tuyết, vẩy (nước) đá, vẩy nước đá,
  • chíp bộ nhớ, chip nhớ, chíp nhớ, mạch nhớ, mạch nhớ, vi mạch nhớ, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường
  • tàu buôn,
  • vụn bào,
  • chip vlsi,
  • phoi gẫy, phoi rời,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top