Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cop ” Tìm theo Từ (1.884) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.884 Kết quả)

  • nắp đậy, chụp đèn (đèn điện tử),
  • bản chính, bản gốc,
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • / kou´ɔp /, Danh từ (thông tục): hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã,
  • danh từ, việc thoát khỏi một trách nhiệm không muốn làm,
  • Danh từ: (từ lóng) cảnh sát giao thông, cảnh sát giao thông, điều khiển chuương trình,
"
  • nắp bình xăng loại bật lên,
  • Danh từ: cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ),
  • bảo vệ sao chép,
  • thực đơn chạy,
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • cơ quan phối hợp hợp tác xã châu Âu,
  • nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa),
  • / kɒd /, Danh từ, số nhiều không đổi: cá tuyết, cá moruy, Động từ: (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt, Kinh tế:...
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top