Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cop ” Tìm theo Từ (1.884) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.884 Kết quả)

  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt...
  • carbon dioxide,
  • Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • Danh từ: (thực vật) nấm xép,
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • / kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt phí lớn, Danh từ:...
  • / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu: đèo yên ngựa, địa hình yên ngựa, Chính trị: chức...
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn), Danh từ: mặt tiêu cực, :: con game,
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô tô: xe du lịch, Từ đồng nghĩa: noun, to...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, ( số nhiều) cây trồng, cụm, nhóm, loạt, tập, (động vật học)...
  • tiền tố chỉ âm đạo,
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top