Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cop ” Tìm theo Từ (1.884) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.884 Kết quả)

  • đai ốc có mũ,
  • Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • bản nháp,
  • nắp đậy đầu thanh truyền,
  • cá quân,
  • Danh từ: mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà, flying swiftly over the roof-tops, đang bay nhanh trên các nóc nhà
  • công suất cắt (điện),
  • hải âu, Danh từ: (động vật học) hải âu,
  • Danh từ: mũ lưỡi trai,
  • Danh từ: mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn ông do thái đội khi cầu kinh và các...
  • vòm sọ, vòm sọ.,
  • phần trên của mái dốc,
  • Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi),
  • mũ bịt kín, nắp kín,
  • bản sao an toàn (băng từ), băng sao dự phòng,
  • hớt,
  • nắp ổ cắm,
  • đỉnh tường ngăn,
  • mũ cột thép, đầu cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top