Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crash ” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
  • xử lý tiền bảo chứng,
  • tuyến ruột già, tuyến ruột kết,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ ghi tiền mặt,
  • sự giao dịch chứng khoán trả tiền ngay,
  • tiền điện tử,
  • tiền điện tử,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • trạm chuyển rác,
  • đá sỏi vụn,
"
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to crush out, ép, vắt ra
  • thặng dư ngân quỹ, số dư quỹ, số dư tiền mặt, thặng dư tiền mặt,
  • giá trị tiền được trả lại,
  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • sự rút tiền mặt,
  • phần đóng góp bằng tiền mặt,
  • Danh từ: cây trồng để thu hoa lợi, Kinh tế: hoa màu dùng để bán (khác với hoa màu để ăn trong nhà), nông sản hàng hóa,
  • sự chi tiền mặt, xuất quỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top