Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cough down, ho ầm lên để át lời (ai)
  • Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
  • Thành Ngữ:, to clean down, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
  • Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc
  • Thành Ngữ:, to tone down, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • trả trước khoản tiền góp đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • giảm tốc độ, giảm tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp
  • Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp
  • Thành Ngữ:, to dig down, đào (chân tường...) cho đổ xuống
  • Thành Ngữ:, to down tools, bãi công
  • Thành Ngữ:, to cut down, ch?t, d?n (cây); g?t (lúa)
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • Thành Ngữ: sang số thấp, to change down, trả số, xuống số (ô tô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top