Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Develop oneself in” Tìm theo Từ (4.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.152 Kết quả)

  • / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Ngoại động từ: (nhiếp ảnh) rửa quá,
  • / di´veləpə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim, (tin học) chuyên viên thiết kế, Toán & tin: người phát triển, thuốc hiện ảnh, thuốc rửa...
  • phát triển mậu dịch,
  • đứng chân trong thương trường,
"
  • / ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city centre, quy hoạch lại một khu trung tâm thành phố
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • / in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình thái từ: Toán & tin: hình bao bọc,
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa,
  • phát triển kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top