Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frail” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • / greil /, Danh từ: the holy grail (tôn giáo) chén của Đức chúa giêxu trong bữa tiệc ly, chén thánh, Kỹ thuật chung: cuội, sỏi, Từ...
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • hội chứng nhiễm sắc thể x dòn dễ vỡ.,
  • vệt đuôi con trỏ,
  • vạch chỉ dẫn,
  • / ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên,
  • dãy cột áp tường,
  • / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
"
  • được lắp (đặt) trên xe moóc, Tính từ: Được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước,
  • máy in vết,
  • đường chuyển gỗ, đường tạm,
  • ray chuyển thịt,
  • vết hoạt động,
  • biên bản kiểm tra, lịch sử hoạt động, theo dõi kiểm toán,
  • thanh đỡ mui xe,
  • vết ngưng tụ,
  • danh từ, Đường mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top