Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boot” Tìm theo Từ (1.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.797 Kết quả)

  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
  • du thuyền,
  • Danh từ: sổ danh sách cử tri,
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế: niên giám điện thoại,
  • Danh từ: trạm điện thoại, phòng điện thoại, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại,
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • sổ chính,
  • căn nguyên thủy,
  • phòng chiếu phim,
"
  • sổ mua hàng,
  • ca nô treo ở hông tàu,
  • rễ dây thần kinh mặt,
  • / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông có vấu, bulông móc, Xây dựng: bulông neo (bệ máy),...
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • bulông bộ ép kín,
  • / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • phòng sơn,
  • Danh từ: chiếc thuyền giấy,
  • / ´dʒib¸bu:m /, danh từ, ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top