Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cos” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • ,
  • trạng thái cis,
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
  • Danh từ:,
  • viết tắt, vòng /giây ( cycles per second),
"
  • ,
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • / kɔ: /, Kỹ thuật chung: tim,
  • / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa: noun, army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle...
  • đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người điều khiển (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: cầm...
  • prefix. chỉ hông.,
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • carbon dioxide,
  • ,
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top