Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn departure” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • ngày khởi hành (của tàu),
  • giờ khởi hành, giờ khởi hành (của tàu, xe...), giờ đi, giờ xuất phát, giờ khởi hành
  • góc ra, góc thoát an toàn, góc đi,
  • cảng đi, cảng xuất phát, cảng đi, cảng khởi hành,
  • vùng xuất phát,
  • nước khởi hành, nước khởi hành,
  • lệnh xuất phát, lệnh xuất phát,
  • phòng lớn hành khách xuất phát,
  • ga xuất phát,
  • điểm đi, điểm khởi hành, điểm khởi hành, điểm xuất phát,
"
  • giấy chứng nhận cảng xuất phát,
  • sự quá nhiệt tới hạn,
  • nhóm các đường tiễn,
  • Idioms: to take one 's departure, ra đi, lên đường
  • hàm răng giả tháo lắp,
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • thiời gian khởi hành ước chừng, thời gian rời bến dự kiến (của tàu bè), thời gian rời bến dự kiến (của tàu, hàng), giờ dự định rời bến,
  • giờ xuất phát theo dự tính,
  • giờ mặt trời cùng ngày,
  • sự thay đổi cảng khởi hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top