Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haven” Tìm theo Từ (715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (715 Kết quả)

  • Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • Idioms: to have a hungry look, cò vẻ đói
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
  • Thành Ngữ:, to have a long tongue, hay nói nhiều
  • Idioms: to have a northern aspect, xoay về hướng bắc
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • Idioms: to have lost one 's sight, Đui, mù
  • Idioms: to have a delicate palate, sành ăn
  • Idioms: to have a german accent, có giọng Đức
"
  • Idioms: to have a bad liver, bị đau gan
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
  • Idioms: to have a great vogue, thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
  • Idioms: to have someone at vantage, chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Thành Ngữ:, to have something by one, có vật gì trong tay
  • Idioms: to have sth in detestation, ghét, gớm, không ưa vật gì
  • Idioms: to have ten years ' service, làm việc được mười năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top