Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loiter” Tìm theo Từ (1.344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.344 Kết quả)

  • như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´limitə /, Danh từ (kỹ thuật): cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Xây dựng: cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Cơ - Điện tử:...
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • giới hạnở thùy,
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • Danh từ:,
  • / ´lu:pə /, Danh từ: (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu),
  • tội phạm hình sự,
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
"
  • bướu giáp bẩm sinh,
  • bướu giáp u nang,
  • bướu giáp chìm,
  • bươu giáp xơ,
  • bướu giáp nhu mô,
  • bướu giáp quanh mạch,
  • bướu giáp lưỡi,
  • bướu giáp độc,
  • / ´kɔinə /, Danh từ: thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top