Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scaling” Tìm theo Từ (1.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.334 Kết quả)

  • mạch bập bênh, mạch đếm gộp,
  • lò tẩy gỉ, lò tẩy ôc-xit,
  • máy làm sạch cặn (nồi hơi),
  • đo gỗ súc,
  • / ´skeiliη¸lædə /, danh từ, thang leo tường pháo đài,
  • giảm theo tỷ lệ,
  • băng dán,
  • bội suất đơn vị,
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự trét kín khe hở
"
  • gõ gỉ, sự khử cặn, sự tẩy sạch, sự làm sạch gỉ, sự khử cặn,
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • Danh từ: sự đẻ (bò),
  • / ´skeili:n /, Tính từ: (toán học) lệch, không cân (tam giác), Toán & tin: không đều cạnh, Xây dựng: lệch, Cơ...
  • / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế: sự đóng vào bao, sự sa thải, vải dùng để làm bao tải, vải làm bao,
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top