Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scatter” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • Danh từ: kinh; sách giáo huấn,
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • / ´skætərə /, Điện lạnh: chất tán xạ, tâm tán xạ, vật tán xạ,
  • / 'skæmpə /, Danh từ: sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa, Nội động từ: chạy vụt,...
  • / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp, tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • / ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm,
  • / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa, Xây dựng: máy sàng sơ bộ,...
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
"
  • / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk, bộ quét (ở máy rađa), Toán & tin:...
  • / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình: máy vát cạnh (tôn hàn),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • / ´sta:tə /, Danh từ: người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (thông tục) món khai vị (như) appetizer, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top