Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scatter” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • đồ thị tán xạ, đồ thị điểm,
  • đọc phân tán, sự đọc phân tán,
  • / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • nạp phân tán, tải phân tán,
  • biểu đồ tán xạ,
  • đồ thị tán xạ, đồ thị điểm, sơ đồ tán xạ, biểu đồ điểm,
  • tải rải rác, tải phân tán,
"
  • phản xạ tán xạ,
  • sự khuếch tán bên,
  • công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng mảnh
  • / ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động từ: nói lắp bắp khó hiểu, làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là...
  • / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • Danh từ: người đểnh đoảng, người tinh thần phân lập,
  • khu vực nghiền, đới vỡ vụn,
  • sự thử vỡ (kính),
  • sự phun tóe vonfram (hàn),
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top