Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swagger” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • Danh từ:,
  • / ´ædʒə /, Kỹ thuật chung: đê,
  • / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ: (kỹ thuật) rập nóng, Cơ khí & công trình: tháo...
  • / 'weiə /, Danh từ: sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược, Động từ: Đánh cá, đánh cuộc, đặt cược, Hình Thái Từ:...
  • góc chìa (cánh),
"
  • tro xỉ,
  • như shagged,
  • Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu),
  • vách ngăn trong nồi nung,
  • thiệt bị đột xen kẽ,
  • chia kỳ trả tiền,
  • / ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi,
  • Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top