Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swagger” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • số lần dùng nồi nung,
  • nồi nung kiểu hộp,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • sống chim, sóng lướt (thuyền buồm),
"
  • phương pháp nối đất wagner,
  • độ nghiền mịn theo oanhe,
  • đánh dấu ngữ pháp,
  • kính võng,
  • Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta là một người nhảy kỳ cựu
  • thử độ cứng bằng mũi khoan kim cương,
  • sự nối đất kiểu wagner, sự tiếp đất kiểu wagner,
  • chày dập, chày dập, khuôn trên,
  • khoớp nối dập,
  • lồi thẳng đứng,
  • cối dập, khuôn dưới,
  • đàn phẳng, dập khuôn quay, dập nóng, rèn đập, rèn khuôn, rèn phẳng,
  • đơn bảo hiểm cá cược,
  • đế mũi,
  • đe dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top