Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swagger” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swagger-cane,
  • / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như swaggi,
  • / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô ấy đẹp choáng người
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / 'stægə /, Danh từ, số nhiều staggers: sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong...
  • / ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, overwhelming , staggering,...
"
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • / klæn´destin /, Tính từ: giấu giếm, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artful , cloak-and-dagger ,...
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • như shagged,
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top