Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpid” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • nhóm phỏng xuyến,
"
  • vùng nhiệt độ,
  • / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...), Kỹ thuật chung: phồng,...
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
  • Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông),
  • dạng phó mát, dạng bã đậu,
  • hình xuyến, (thuộc) ụ , lồi,
  • chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • / 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ɔpin /, danh từ, (thực vật học) cỏ cảnh thiên,
  • / ˈtɒpɪk /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..), Toán & tin: đề tài, Kinh tế: hệ...
  • Danh từ: ngư lôi đất,
  • giá (kẹp) thuỷ lôi,
  • cát xây dựng hạt to,
  • (sự) giảm nhạy kích thích củavõng mạc,
  • chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới,
  • Danh từ: chim biển nhiệt đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top